anh chàng đẹp trai dịch sang tiếng anh
Lúc này, hai anh chàng đẹp trai hơi né người qua… một dàn trống lấp lánh ánh bạc xuất hiện trước mắt mọi người. Và người ngồi sau dàn trống… Chính là An Vũ Phong! Tôi cảm giác như cái cằm của mình đã rơi xuống đất, hóa ra tôi bị chính “địch thủ” của mình
Pikbest đã tìm thấy 5237 hình nền tuyệt vời Anh Trai Bing cho hình ảnh thương mại cá nhân có thể sử dụng được. Thêm hình ảnh nền HD Tệp miễn phí Tải xuống để thiết kế,vui lòng truy cập PIKBEST.COM
Đọc truyện tranh Trộm Nhìn Ánh Sáng Chap 56 Full Tiếng Việt bản đẹp chất lượng cao, cập nhật nhanh và sớm nhất tại TruyenTranhHot
Vay Tiền Online Banktop. Để tôi cho anh chàng đẹp trai nghe một bản ballad nghe? What about a ballad for my beautiful man? Đúng là những anh chàng đẹp trai, nhưng dơ. What handsome lads! Cứ lái đi, chàng đẹp trai. Drive, pretty boy. Anh chàng đẹp trai em tìm đây I'm the good-looking guy Dokgo Mate Jang Geun Suk là một anh chàng đẹp trai. Dokgo Ma-te Jang Keun-suk is a pretty boy. Em nói gì với một anh chàng đẹp trai nào? What do you say to a good- looking man? Chắc chắn có quen nhiều chàng đẹp trai... Probably hook up with a lot of cute guys. Vé của cậu đây, chàng đẹp trai. Here's your ticket, handsome. Anh La Beef là một anh chàng đẹp trai. Mr La Beef is a handsome man. Ai sẽ là anh chàng đẹp trai bây giờ? Who's gonna be handsome, then? " Chàng đẹp trai " " Pretty boy. " Tớ không đi bar với cậu đâu, anh chàng đẹp trai. I ain't going to a bar with you, handsome. Sao, anh chàng đẹp trai? How about you, Handsome? Tin xấu cho anh chàng đẹp trai. Bad news for the lady killer. Chàng đẹp trai bị lạnh tê tái cái mông. Pretty boy just froze his ass off. Một anh chàng đẹp trai bước vào – anh ta đẹp trai, dáng khỏe mạnh, không đeo nhẫn. A good-looking guy comes in—he’s handsome, fit, no rings on his fingers. Và anh chàng đẹp trai ở đó là Peter. And that handsome man is Peter. Tạm biệt, anh chàng đẹp trai, So long, handsome! Chào anh chàng đẹp trai. Hey there, handsome thing. Ê, anh chàng đẹp trai. Hey, good-looking. Cô mong một chàng đẹp trai à? You expecting another pretty boy? Em chỉ tới để coi có anh chàng đẹp trai nào không thôi Hey, I'm just here to see if there's any good-looking guys Chào, anh chàng đẹp trai. Evening, handsome. Chào, anh chàng đẹp trai. Hello, handsome. Em nói gì với một anh chàng đẹp trai nào? What do you say to a good-looking man?
Còn anh chàng đeo mặt nạ, họ nói anh ta từng rất đẹp trai. That guy in the mask, they say he used to be really handsome. Chỉ vì cậu đẹp trai và thông minh, Cậu có thể đùa giỡn với con gái tôi ư? Just because you're cute and smart, you can toy with my daughter? Anh chàng bạn trai nhỏ tuổi đẹp trai của cô trốn đâu rồi? So where's this sexy boy toy of yours hiding? Đẹp trai lắm, cho tôi chữ kí nào Handsome, let me have your signature Cô nhóc nghĩ rằng Al Gore thật là đẹp trai. She thinks Al Gore is a really good-looking man. Tên của anh là gì, anh đẹp trai? What's your name, good lookin'? Để tôi cho anh chàng đẹp trai nghe một bản ballad nghe? What about a ballad for my beautiful man? Nhưng anh rất đẹp trai. But you're so handsome. Chắc đẹp trai cũng là tiêu chuẩn bắt buộc nữa. And handsome must be a requirement too. Cậu rất đẹp trai, cậu hãy tập trung để quyến rũ các cô gái đẹp đi. You can focus on seducing with girls as you are so handsome. đẹp trai cực kỳ và lái một chiếc Jeep Wrangler mới cáu. T. was gorgeous and drove a new Jeep Wrangler. Hắn có khả năng đẹp trai. He's most likely handsome. Khi còn trẻ, anh ấy cũng đẹp trai lắm đấy When he was younger, he was really handsome. Khi tao xong việc với mày, mày sẽ đẹp trai giống tao thôi. Once I'm done with you, you're gonna look just as pretty as me. Tất cả là cử chỉ tình yêu thôi anh đẹp trai ơi. It's all love, pretty boy. Đẹp trai quá. Oh, so handsome. Cả tâm hồn lẫn thể xác cô đã thuộc về chàng lính đẹp trai của mình. She belonged body and soul to her handsome soldier. Đẹp trai sao lại khổ thế này I'm too beautiful to die! Đúng là những anh chàng đẹp trai, nhưng dơ. What handsome lads! Bộ anh bạn to, cao, đẹp trai lắm à? Nigga, you a big, tall, Ludacris-looking motherfucker, ain't you? Vì bố đẹp trai. Because I'm handsome. Họ gọi tôi là Đẹp trai 100% Perfectly Adequate Handsome They called me " Perfectly Adequate " Hansen. Cứ lái đi, chàng đẹp trai. Drive, pretty boy. Nhìn Antoine đẹp trai quá kìa! Look at how handsome Antoine is.
chàng đẹp trai trong Tiếng Anh là gì?chàng đẹp trai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chàng đẹp trai sang Tiếng thể bạn quan tâmSnack nem tôm Ba Anh em Food bao nhiêu caloTuyên bố cho ngày 24 tháng 2 năm 2023 là gì?Ngày 23 tháng 1 năm 2023 có phải là ngày lễ ở iloilo không?Năm 2023 này có phải là thời điểm tốt cho Nhân Mã?NAB 2023 có gì đặc biệt?Từ điển Việt Anhchàng đẹp trai * dtừbest looker
anh chàng đẹp trai dịch sang tiếng anh