alternative nghĩa là gì
Alternative là gì ? Tìm hiểu nghĩa của từ “alternative” ngay trong bài viết của chúng tôi, hướng dẫn cách sử dụng và các từ liên quan đến alternative.
Ý nghĩa của từ nòng súng là gì:nòng súng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nòng súng. Toggle navigation NGHIALAGI.NET
Alternative rock. Alternative rock (còn gọi là nhạc alternative, alt-rock) là một thể loại nhạc rock xuất phát từ giới nhạc ngầm độc lập vào thập niên 1970 và trở nên phổ biến vào thập niên 1990. Ban đầu, từ "alternative" được dùng để thể hiện sự tách biệt của thể loại
Vay Tiền Online Banktop. /ˈɔltərˌneɪt , ˈæltərˌneɪt, ˈɔltərnɪt,ˈæltərnɪt / Thông dụng Tính từ Xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên to serve by alternate shifts làm luân phiên, làm theo ca kíp alternate function toán học hàm thay phiên toán học so le alternate angle góc so le alternate exterior interior angle góc so le ngoài trong Danh từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết Động từ để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau to alternate between laughters and tears khóc khóc cười cười hình thái từ Ved alternated Vingalternating Chuyên ngành Cơ - Điện tử Phương án, xen kẽ, luân phiên, so le Toán & tin đan dấu thay phiên alternate determinant định thức thay phiên alternate matrix ma trận thay phiên Xây dựng có tính xen kẽ Kỹ thuật chung biến đổi alternate force lực biến đổi alternate load tải trọng biến đổi lặp alternate tension sự kéo biến đổi cách Alternate Space Inversion ASI đảo giãn cách luân phiên đổi dấu luân chuyển luân phiên alt bit alternatebit bit luân phiên Alternate Access Vendors AAV các hãng truy nhập luân phiên alternate area vùng luân phiên Alternate BiPolar ABP Hai cực Luân phiên alternate bit bit luân phiên Alternate Call Service ACS dich vụ cuộc gọi luân phiên alternate channel kênh luân phiên alternate coding mã hóa luân phiên alternate collating sequence dãy so luân phiên alternate determinant định thức luân phiên alternate farming canh tác luân phiên alternate graphic mode chế độ đồ họa luân phiên alternate link scanning sự quét dòng luân phiên alternate load nạp luân phiên Alternate Mark Inversion AMI đảo dấu luân phiên alternate mark inversion code mã đảo dấu luân phiên alternate operation thao tác luân phiên alternate path đường dẫn luân phiên alternate recipient người nhận luân phiên alternate recipient allowed cho phép người nhận luân phiên alternate recipient assignment chỉ định người nhận luân phiên alternate route tuyến luân phiên Alternate Route Selection ARS chọn đường luân phiên alternate routing chọn đường luân phiên alternate routing định tuyến luân phiên alternate routing đường truyền luân phiên Alternate Space Inversion ASI đảo giãn cách luân phiên alternate track rãnh ghi luân phiên alternate track rãnh luân phiên Alternate Trunk Routing ATR định tuyến trung kế luân phiên AP alternateprinter máy in luân phiên Automatic Alternate Routing AAR định tuyến luân phiên tự động phương án alternate design phương án thiết kế alternate lay-out phương án qui hoạch alternate lay-out phương án quy hoạch alternate lay-out phương án thiết kế alternate route phương án tuyến so le thay đổi alternate record key phím ghi thay đổi alternate strain biến dạng thay đổi Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective alternating , every second , intermittent , periodic , recurrent , recurring , rotating , alternative , another , backup , different , interchanging , makeshift , second , surrogate , temporary verb act reciprocally , alter , blow hot and cold * , change , come and go , exchange , fill in for , fluctuate , follow , follow in turn , interchange , intersperse , oscillate , relieve , rotate , seesaw , shift , shilly-shally * , substitute , sway , vacillate , vary , waver , yo-yo , else , intermit Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
Alternative futures là Tương lai thay thế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Alternative futures - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Khái niệm mà các cá nhân, cộng đồng, tổ chức hoặc xã hội không bị ràng buộc để đi về phía bất kỳ số phận không thể tránh khỏi duy nhất. , Chủ đề cốt lõi của nghiên cứu tương lai nó cho thấy rằng bằng cách sử dụng tầm nhìn xa và quyền hạn ra quyết định của họ, họ có thể chọn từ nhiều con đường và khả năng khác nhau để đạt được nơi họ muốn trở thành. Definition - What does Alternative futures mean Concept that individuals, communities, organizations, or societies are not bound to travel toward any single inevitable destiny. Core theme of futures study, it suggests that by using their foresight and decision making powers, they can select from many different paths and possibilities to reach where they want to be. Source Alternative futures là gì? Business Dictionary
alternative tính từ giống cái xem alternatif danh từ giống cái thế đôi ngả, thế phải lựa chọn bên này hay bên kia số nhiều hiện tượng xen kẽ nhau; trạng thái xen kẽ nhauAlternatives de chaud et de froid những đợt nóng lạnh xen kẽ nhau từ cũ, nghĩa cũ như alternance giải pháp thay thếalternative tính từ giống cái xem alternatif danh từ giống cái thế đôi ngả, thế phải lựa chọn bên này hay bên kia số nhiều hiện tượng xen kẽ nhau; trạng thái xen kẽ nhauAlternatives de chaud et de froid những đợt nóng lạnh xen kẽ nhau từ cũ, nghĩa cũ như alternance giải pháp thay thế alternativealternativesn. de deux choses qui reviennent tour à tour. La vie est une alternative de peine et de plaisir. On combattit avec une alternative presque égale de succès et de revers. Il signifie par extension Option entre deux propositions, entre deux choses. On lui a proposé ou de partir secrètement ou de se cacher; il est embarrassé sur l’alternative. Je vous offre l’alternative. On lui a donné l’alternative. Il n’y a pas d’alternative.
alternative nghĩa là gì