đồ chơi lắp ghép tiếng anh là gì

một mảnh nhỏ. là một mảnh. Mỗi người trong chúng ta là một mảnh ghép …. Each of us is a puzzle piece …. Cô ấy chỉ là một mảnh ghép. She's just a puzzle piece. Mỗi cái nhân chúng ta là một mảnh ghép của xã hội". Each one of us is a small piece of social infrastructure. Bạn là một mảnh Tra từ 'ghép' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Toggle navigation share ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐỂ LẮP GHÉP" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. tiếng việt tiếng anh Vay Tiền Online Banktop. Từ điển Việt-Anh lắp ráp Bản dịch của "lắp ráp" trong Anh là gì? vi lắp ráp = en volume_up install chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI lắp ráp {động} EN volume_up install sự lắp ráp {danh} EN volume_up assembling assembly thơ lắp ráp {danh} EN volume_up fitter dây chuyền lắp ráp {danh} EN volume_up assembly line bộ phận lắp ráp {danh} EN volume_up assembly Bản dịch VI lắp ráp {động từ} lắp ráp từ khác thiết lập volume_up install {động} VI sự lắp ráp {danh từ} sự lắp ráp từ khác sự lắp ghép volume_up assembling {danh} sự lắp ráp từ khác cuộc tụ tập, bộ phận lắp ráp volume_up assembly {danh} VI thơ lắp ráp {danh từ} thơ lắp ráp từ khác người thử quần áo cho khách hàng volume_up fitter {danh} VI dây chuyền lắp ráp {danh từ} dây chuyền lắp ráp volume_up assembly line {danh} VI bộ phận lắp ráp {danh từ} bộ phận lắp ráp từ khác cuộc tụ tập, sự lắp ráp volume_up assembly {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "lắp ráp" trong tiếng Anh lắp danh từEnglishfixlắp táp động từEnglishmountbố ráp danh từEnglishraidthô ráp tính từEnglishspongylắp vào động từEnglishinlayenchasebộ phận lắp ráp danh từEnglishassemblygiấy ráp danh từEnglishglass-paperemery papersandpaperthơ lắp ráp danh từEnglishfitterlắp bắp tính từEnglishgabbledây chuyền lắp ráp danh từEnglishassembly linelắp nan hoa động từEnglishspoke Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese lắmlắm chiêulắm mánh khóelắm mưulắm mồmlắm điềulắng nghe chăm chúlắplắp bắplắp nan hoa lắp ráp lắp táplắp vàolằm tăng cảm hứnglằn ranhlằng nhằnglẳng lặnglặnglặng lẽlặng ngườilặng ngắm commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Bản dịch general y học y học "bộ phận cơ thể", y học Ví dụ về cách dùng bánh xe phía sau ghép đôi Ví dụ về đơn ngữ Each of the three words could be combined with the solution word to create a new compound word. The resultant compound word is in the singular number and is always neuter in gender. This is a compound word from the verb "a reika" to wander and the noun "stjarna" star. It is a compound word, consisting of "gleich", meaning "alike", and "schaltung", which means "switching". The whiteman is a compound word put together. So far it has mainly been used in kidney transplantation. Lung transplantation is the only therapeutic option available in severe cases. Organ transplantation offers life-saving and quality-of-life enhancing treatment options to patients with end-stage organ failure. Incidence, treatment strategies and outcome of deep sternal wound infection after orthotopic heart transplantation. Transplantation medicine is one of the most challenging and complex areas of modern medicine. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

đồ chơi lắp ghép tiếng anh là gì